CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
Với hệ thống các chi nhánh và nhân viên giao hàng có mặt trên cả nước, chúng tôi tự hào luôn cam kết đảm bảo thời gian giao hàng để mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất trong thời gian nhanh nhất.KHU VỰC MIỀN NAM
- Thứ 4 và thứ 7 hàng tuần vận chuyển hàng ra chi nhánh
- Thứ 6 và thứ 2 tuần kế tiếp hàng ra đến chi nhánh
+ Lịch giao hàng tại chi nhánh:
KHU VỰC HÀ NỘI:
+ Lịch trung chuyển: từ HCM ra chi nhánh Hà Nội
- Thứ 3 và thứ 6 hàng tuần vận chuyển hàng ra chi nhánh
- Thứ 6 và thứ 2 tuần kế tiếp hàng ra đến chi nhánh
+ Lịch giao hàng tại chi nhánh:
KHU VỰC | QUẬN/HUYỆN | PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN |
SỐ BUỔI ĐI GIAO |
GiỜ NHẬN ĐƠN HÀNG / Cut off time |
NGÀY GIAO HÀNG/ Delivery Time |
Ghi chú | |
TP.HCM | Quận 01 đến Quận 12, Tân Bình, Tân Phú, Thủ Đức, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Nhà Bè | xe tải + xe máy | 02 buổi / ngày | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 & 11h T7 | Từ thứ 2 đến thứ 6 |
||
Củ Chi, Q12, Hóc Môn,Trảng Bàng (TN) | 03 buổi / tuần | 15h Thứ 3,5 - 11hT7 | Thứ 2,4,6 | ||||
Đức Hòa, Đức Huệ ( LA) | EMS | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 | Trong 03 ngày | ||||
Bình Chánh | An Phú Tây, Bình Chánh, Bình Hưng, Phong Phú, Đa Phước, Quy Đức, Tân Quý Tây, Hưng Long, Tân Kiên, Tân Túc | xe tải + xe máy | 03 buổi / tuần | 15h Thứ 3,5 - 11hT7 | Thứ 2,4,6 | ||
Tân Nhựt, Bình Lợi, Phạm Văn Hai, Lê Minh Xuân, Vĩnh Lộc A, Vĩnh Lộc B | xe tải + xe máy | 03 buổi / tuần | 15h thứ 2,4,6 | Thứ 3,5,7 | |||
Bình Dương | Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, | xe tải + xe máy | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 | Thứ 2,3,4,5,6 | ||
Bến Cát | 03 buổi / tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 3,5,7 | ||||
Tân Uyên | 03 buổi / tuần | Trước 15h 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | ||||
Bàu Bàng, Dầu Tiếng | Xe tải | 02 buổi / tuần | Trước 15h thứ 2, 4 | Thứ 3, 5 | |||
Phú Giáo | Xe tải | 03 buổi / tuần | Trước 15h 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | |||
Bình Phước | TX Đồng Xoài | xe tải + xe máy | 03 buổi / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Phú Riềng, Chơn Thành, Đồng Phú | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||||||
Phước Long, Bù Gia Mập | Xe tải | 03 buổi / tuần | |||||
Hớn Quản, Bình Long, Lộc Ninh | Xe tải | 02 buổi / tuần | Trước 15h thứ 2, 4 | Thứ 3, 5 | |||
Bù Đốp, Bù Đăng | EMS | 01 buổi / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Đồng Nai | TP.Biên Hòa, | xe tải + xe máy | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 & 11h T7 | Thứ 2,3,4,5,6 | ||
Nhơn Trach, Long Thành | xe tải | 03 buổi / tuần | Trước15h Thứ 3,5,11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Xuân Lộc, Cẩm Mỹ | xe tải | 01 buổi / tuần | Trước 15h 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | |||
Long Khánh, | xe tải + xe máy | 03 buổi / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Thống nhất, Trảng Bom | xe tải + xe máy | 03 buổi / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Vĩnh Cửu, Định Quán, Tân Phú | xe tải | 02 buổi / tuần | Trước 15h thứ 2,4 | Thứ 3,5 | |||
Bà Rịa - Vũng Tàu & 01 Phần BRVT | TP Vũng Tàu; TX Bà Rịa, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước15h Thứ 3,5,11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Long Điền, Đất Đỏ, Châu Đức | |||||||
Xuyên Mộc, Phú Mỹ, Côn Đảo | EMS | 01 buổi / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Tây Ninh | Tây Ninh, | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Châu Thành, Dương Minh Châu, Hòa Thành, Bến cầu, Gò Dầu | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Tân Biên, Tân Châu | xe tải + xe máy | 02 buổi / tuần | Trước 15h 3 & 11h T7 | Thứ 5,3 | |||
Phú Yên | Tp Tuy Hòa, Tây Hòa, Đông Hòa, Phú Hòa, Tuy An | EMS | 01 buổi / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | ||
Tx Sông Cầu, Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh, | |||||||
Khánh Hòa | TP Nha Trang, TP Cam Ranh, | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Cam Lâm, Diên Khánh | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Ninh Hòa | Trước 15h 3 | Thứ 5 | |||||
Vạn Ninh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh |
EMS | 01 buổi / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Ninh Thuận | Tp Phan Rang, | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Ninh Phước, Ninh Hải, Thuận Bắc, Thuận Nam | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Bác Ái, Ninh Sơn | EMS | 01 buổi / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Bình Thuận | Tp Phan Thiết, | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Hàm Thuận Nam, Hàm Thuận Bắc | xe tải + xe máy | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Tánh Linh,Đức Linh,Tuy Phong, | EMS | 01 ngày/ tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |||
Lagi, Bắc Bình, Hàm Tân | |||||||
Đăk Lăk | TP Buôn mê Thuột, | Xe may | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 | Trong vòng 02 - 03 ngày | ||
Cư kuin, Krong Ana, Krong Bông, Cư M'gar, Buôn Đôn, Buôn Hồ, | Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Trong vòng 02 - 03 ngày | |||
Ea H'leo, Ea Sup, Krong Bu'k, Ea Kar, Krong Năng, M Đrăk, Lak, | EMS | 01 ngày/ tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Gia Lai | TP Pleiku, | Xe may | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 | Trong vòng 02 - 03 ngày | ||
Đăk Đoa, Chư Păh, La Grai | Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Trong vòng 02 - 03 ngày | |||
Chư Sê, Chư Pưh, Chư prong | Xe may | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 | Trong vòng 03 ngày | |||
Đức Cơ, Phú Thiện, Ayun pa, La Pa | Xe may | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 | Trong vòng 03 ngày | |||
An Khê, Kbang, Mang Yang, Krong Chro, Đăk Pơ, la lâu, Krong Pa | EMS | 01 ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Lâm Đồng | TP Đà Lạt, | 03 Ngày / tuần | Trước 15h Thứ 3,5, 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Lạc Dương, Đơn Dương,Đức trọng, Lâm Hà | Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h Thứ 3,5, 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
TP Bảo Lộc, Bảo Lâm, Di Linh, | EMS | 01 ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |||
Cát Tiên, Đam Rông | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||||||
Kon Tum | TP Kontum | Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Trong vòng 02 - 03 ngày | ||
Các huyện khác | EMS | 01 ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Đăk Nông | Gia Nghĩa, ĐăkR'lấp | EMS | 01 ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | ||
Các huyện khác | EMS | 01 ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Long An | TP Tân An, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Bến Lức, Thủ Thừa, Tân Trụ Châu Thành, |
Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Cần Đước, Cần Giuộc, Thạnh Hóa | EMS | 01 ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 03 ngày | |||
Kiến Tường, Mộc Hóa, Vĩnh Hưng, Tân Hưng, Tân Thạnh | |||||||
Tiền Giang | TP Mỹ Tho, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | ||
Chợ Gạo, Gò Công Đông, Gò Công Tây, Tân Phú Đông | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Cai Lậy, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Cái Bè, Châu Thành, Tân Phước | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | Trong vòng 05 ngày | |||
Bến Tre | Tp Bến Tre, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | ||
H. Châu Thành, H. Mỏ Cày Nam, H. Giồng Trôm, H. Mỏ Cày Bắc. | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | |||
Chợ Lách | Xe Tai, Xe may | 02 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 6 | Thứ 3,7 | |||
Ba Tri, Bình Đại, Thạnh Phú | Xe Tai, Xe may | 01 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 4 | Thứ 5 | |||
Đồng Tháp | Tp Cao Lãnh, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
TX Hồng Ngự, Tân Hồng, Tam Nông, Thanh Bình,Tháp mười | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||||
Tp Sa đéc | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Châu Thành, Lấp Vò, Lai Vung | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Vĩnh Long | TP Vĩnh Long, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | ||
Vũng Liêm, Tam Bình, Trà Ôn, Long Hồ, Măng Thít, Tx Bình Minh, Bình Tân | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Trà Vinh | Tp Trà vinh, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | ||
H. Càng Long, H.Châu Thành,H. Cầu Ngang, H. Tiểu Cần | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Cầu Kè, Trà Cú, Duyên Hải | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Cần Thơ & 1 phần Hậu Giang, AG |
TP Cần Thơ: Ninh Kiều, Ô Môn, Bình Thủy, Cái Răng, Phong Điền |
Xe Tai, Xe may | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 & 11h T7 | Thứ 2,3,4,5,6,7 | ||
Châu Thành A( HG),Châu Thành ( HG) , Ngã Bảy ( HG), Cờ Đỏ, Thới Lai, Vĩnh Thạnh |
Xe Tai, Xe may | 03 ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
An Giang & 1 Phần Cần Thơ |
TP Long Xuyên, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Chợ Mới, Châu Thành,Thoại Sơn, Thốt Nốt ( Cần Thơ) | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Châu Đốc, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
An Phú, Tịnh Biên,Châu Phú | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |||
Phú Tân, Tân Châu | Xe Tai, Xe may | 02 Ngày/tuần | Trước 15h thứ 3 & 11h T7 | Thứ 2,4 | |||
Tri Tôn | Xe Tai, Xe may | 01 ngày/tuần | Trước 15h thứ 5 | Thứ 6 | |||
Kiên Giang | TP Rạch Giá, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Châu Thành, Tân Hiệp Hòn Đất, An Biên Hà Tiên, Kiên Lương, Giang Thành, An Minh, U Minh Thượng, Vĩnh Thuận Phú Quốc, Kiên Hải |
Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Hậu Giang & 1 phần Kiên Giang |
Tp. Vị Thanh | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
Châu Thành A, Vị Thủy, Long Mỹ, Phụng Hiệp, Giồng Riềng ( KG), Gò Quao (KG), |
Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h 3,5 & 11h T7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Sóc Trăng | TP Sóc Trăng, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | ||
Trần Đề,Châu Thành Mỹ Xuyên,Mỹ Tú, Kế Sách Cù lao Dung, Long Phú Thạnh Trị ( Sóc Trăng), TX Vĩnh Châu ( Sóc Trăng), Ngã Năm (ST) |
Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Bạc Liêu | TX Bạc Liêu, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | ||
Vĩnh Lợi, Giá Rai, Hòa Bình, Đông Hải, Phước Long, Hồng Dân |
Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
Cà Mau | TP Cà Mau, | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | ||
Thới Bình | Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | ||
U Minh, Trần Văn Thời, Cái Nước, Đầm Dơi, Năm Căn, Phú Tân, Ngọc Hiển |
Xe Tai, Xe may | 03 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2, 4, 6 | Thứ 3,5,7 |
KHU VỰC ĐÀ NẴNG:
+ Lịch trung chuyển: từ HCM ra chi nhánh Đà Nẵng- Thứ 4 và thứ 7 hàng tuần vận chuyển hàng ra chi nhánh
- Thứ 6 và thứ 2 tuần kế tiếp hàng ra đến chi nhánh
+ Lịch giao hàng tại chi nhánh:
KHU VỰC | QUẬN/HUYỆN | PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN |
SỐ BUỔI ĐI GIAO |
GiỜ NHẬN ĐƠN HÀNG / Cut off time |
NGÀY GIAO HÀNG/ Delivery Time |
Ghi Chú |
TP.Đà Nẵng | Hải Châu, Thanh Khê, Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn | xe máy + xe tải | 02 buổi / ngày | Trước 15h T2, T3, T4, T5, T6, Trước 11h T7 | Từ thứ 2 đến thứ 7 | |
Q.Liên Chiểu, Cẩm Lệ, P.Thọ Quang, Hòa Hải | xe máy + xe tải | 03 buổi / tuần | Sáng thứ 7 trước 11h Thứ 3, 5 trước 15h |
Thứ 2,4,6 | ||
Huế | TP Huế, | Xe Tai, Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5, 11h T7 | Thứ 2,4,6 | |
Phong Điền, Quãng Điền, Phú Lộc, Phú Vang, Hương Thủy, Hương Trà | Xe Tai, Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5, 11h T7 | Thứ 2,4,6 | ||
A Lưới, Nam Đông | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 15h T2, T3, T4, T5, T6 | Thứ 7 -T2,T3,T4,T5 tuần sau | ||
Quãng Bình | TP Đồng Hới, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã |
Bố Trạch, Quãng Ninh | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Quãng Trạch, Ba Đồn, Lệ Thủy | Xe may | 1 ngày/ Tuần | Trước 15h T5 | Thứ 7 | ||
Minh Hóa, Tuyên Hóa, | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 15h T2, T3, T4, T5, T6 | Thứ 7 -T2,T3,T4,T5 tuần sau | ||
Quãng Trị | Tp Đông Hà, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã |
TX Quãng Trị, Cam Lộ, Triệu Phong,Gio Linh | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Vĩnh Linh, Hướng Hóa, Đa Krong, Hải Lăng, | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 15h T2, T3, T4, T5, T6 | Thứ 7 -T2,T3,T4,T5 tuần sau | ||
Bình Định | TP Quy Nhơn, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã |
Tuy Phước, An Nhơn, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
An Lão, Vĩnh Thạnh, Vân Canh,Hoài Nhơn, Hoài Ân, Phù Mỹ, Phù Cát, Tây Sơn | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 15h T2, T3, T4, T5, T6 | Thứ 7 -T2,T3,T4,T5 tuần sau | ||
Quãng Nam | Tam Kỳ, Thăng Bình, Phú Ninh, Núi Thành | Xe Tai, Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã |
Hội An, Điện Bàn, Duy Xuyên, Đại Lộc | Xe Tai, Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5,7 | Thứ 2,4,6 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Đông Giang, Tây Giang, Nam Giang, | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 15h T2, T3, T4, T5, T6 | Thứ 7 -T2,T3,T4,T5 tuần sau | ||
Nông Sơn, Quế Sơn, Phước Sơn, | ||||||
Bắc Trà My, Nam Trà My | ||||||
Quãng Ngãi | Tp Quãng Ngãi, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã |
Bình Sơn, Tư Nghĩa, Nghĩa Hành, Mộ Đức | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 3,5,7 | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Tây Trà, Sơn Tây, Sơn Hà, Ba Tơ, Trà Bồng, Minh Long, Đức Phổ, Sơn Tịnh, | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 15h T2, T3, T4, T5, T6 | Thứ 7 -T2,T3,T4,T5 tuần sau |
KHU VỰC HÀ NỘI:
+ Lịch trung chuyển: từ HCM ra chi nhánh Hà Nội
- Thứ 3 và thứ 6 hàng tuần vận chuyển hàng ra chi nhánh
- Thứ 6 và thứ 2 tuần kế tiếp hàng ra đến chi nhánh
+ Lịch giao hàng tại chi nhánh:
KHU VỰC | QUẬN/HUYỆN | PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN |
SỐ BUỔI ĐI GIAO |
GiỜ NHẬN ĐƠN HÀNG / Cut off time |
NGÀY GIAO HÀNG/ Delivery Time |
Notes |
TP.Hà Nội | Ba Đình, Cầu Giấy, Tây Hồ, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Đống Đa, Thanh Xuân, Hà Đông, |
xe máy + xe tải | 02 buổi / ngày | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 & 11h T7 | Từ thứ 2 đến thứ 6 |
|
Long Biên, Từ Liêm, Thanh Trì, | xe máy + xe tải | 01 buổi / ngày | Trước 11h hàng ngày giao hàng ngày hôm sau. | từ thứ 2 đến thứ 7 | ||
Đông Anh, Phú Xuyên, Hoài Đức, Chương Mỹ. | xe máy + xe tải | 02 buổi / tuần | Trước 15h thứ 2 & Trước 15h thứ 4 | thứ 3,5 | ||
Hà Tĩnh | TP Hà Tĩnh, TX Hồng Lĩnh, Can Lộc, Thạch Hà, Cẩm Xuyên, Lộc Hà | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Hương Sơn, Đức Thọ, Vũ Quang, Nghi Xuân, Hương Khê, Kỳ Anh |
EMS | |||||
Nghệ An | Tp Vinh, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
TX Cửa Lò, Nghi Lộc, Nam Đàn, Hưng Nguyên |
Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Thái Hòa, Quế Phong, Quỳ Châu, Tương Dương, Nghĩa Đàn, Quỳ Hợp, Quỳnh Lưu, Con Cuông, Tân Kỳ , Anh Sơn, Diễn Châu, Yên Thành, Đô Lương, Thanh Chương |
EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Thanh Hóa | TP Thanh Hóa, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Hoằng Hóa, Hậu Lộc, Sầm Sơn, Thiệu Hóa, Đông Sơn, Triệu Sơn, Quãng Xương | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Nga Sơn, Hà Trung, Yên Định, Thạch Thành, Cẩm Thủy, Vĩnh Lộc, Thạch Thành | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Thường Xuân, Như Xuân, Nông Cống, Tĩnh Gia |
EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Ninh Bình | Tp Ninh Bình, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | |
TX Tam Điệp, Gia Viễn, Hoa Lư, Yên Khánh, Kim Sơn, Yên Mô | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 6 - thứ 2, 4 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Nho Quan | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Hà Nam | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Nam Định | TP Nam Định, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Mỹ Lộc, Vụ Bản, Ý Yên, Nghĩa Hưng, Nam Trực, Trực Ninh | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Thái Bình | TP Thái Bình, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Hưng Hà, Đông Hưng, Tiền Hải, Kiến Xương, Vũ Thư, |
Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Quỳnh Phụ, Thái Thụy | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Hưng Yên | TP Hưng Yên, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | |
An Thi, Kim Động, Tiên Lữ, Phù Cừ | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 6 - thứ 2, 4 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Khoái Châu, Mỹ Hào, Yên Mỹ, Văn Giang, Văn Lâm |
EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Hải Dương | TP Hải Dương, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Nam Sách, Thanh Hà,Cẩm Giàng, Thanh Miện | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Chí Linh, Kinh Môn, Kim Thành, Bình Giang, Gia Lộc, Tứ Kỳ, Ninh Giang |
EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Hải Phòng | Hồng Bàng, Ngô Quyền, Lê Trân, Hải An, Kiến An, Đồ Sơn, Kinh Dương, Thủy Nguyên, An Dương, An Lão, Kiến Thụy, |
Xe may | 05 Ngày / tuần | Trước 15h thứ 2,3,4,5,6 & 11h T7 | Thứ 4,5,6 - Thứ 2,3 tuần sau | |
Tiên Lãng, Vĩnh Bảo | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Bắc Ninh | Bắc Ninh, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 16h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Từ Sơn, Yên Phong, Quế Võ, Thuận Thành | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 16h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Gia Bình, Lương Tài | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Bắc Giang | TP Bắc Giang, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Tân Yên, Lạng Giang, Lục Nam, Yên Dũng, Việt Yên, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Hiệp Hòa, Sơn Động, Hiệp Hòa, Lục Ngạn, Yên Thế | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Lạng Sơn | TP Lạng Sơn, Cao Lộc, Lộc Bình | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Tràng Định, Bình Gia, Văn Lãng, Văn Quan, Bắc Sơn, Hữu Lũng, Chi Lăng, Đình Lập, |
EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Quãng Ninh | Hạ Long | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Đông Triều, Uông Bí, Hạ Long, Cẩm Phả, Hoành Bồ | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Các huyện khác | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Vĩnh Phúc | TP Vĩnh Yên, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 4,6 - thứ 2 tuần sau | |
Phúc Yên, Tam Dương, Tam Đảo, Bình Xuyên, Yên Lạc, Vĩnh Tường | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h thứ 2,4,6 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Sông Lô, Lập Thạch | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Tuyên Quang | TX Tuyên Quang, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | |
Yên Sơn, Sơn Dương | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 6 - thứ 2, 4 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Chiêm Hóa, Hàm Yên, Lâm Bình, Na Hang | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Hà Giang | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Phú Thọ | Việt Trì, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | |
Phú Thọ, Tam Nông, Lâm Thao | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 6 - thứ 2, 4 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Các huyện khác | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Yên Bái | TP Yên Bái, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | |
Trấn Yên, Yên Bình | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 6 - thứ 2, 4 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Các huyện khác | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Lào Cai | TP Lào Cai, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | |
Bát Xát, Sa Pa | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 6 - thứ 2, 4 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Bảo Thắng, Bảo Yên, Bắc Hà, Mường Khương, SimaCai |
EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | ||
Lai Châu | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Hòa Bình | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Sơn La | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Điện Biên | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Bắc Kan | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Cao Bằng | All | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp | |
Thái Nguyên | Tp Thái Nguyên, | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 5,7 - thứ 3 tuần sau | |
Sông Công, Phú Lương, Đồng Hỷ, Phú Bình, Đại Từ | Xe may | 3 ngày/ Tuần | Trước 15h Thứ 3,5 -11hT7 | Thứ 6 - thứ 2, 4 tuần sau | Thêm 24-36h cho tuyến Huyện/ Xã | |
Định Hóa, Võ Nhai, Phổ Yên | EMS | 1 ngày/ Tuần | Trước 11h thứ 2 -thứ 6 | T7- T2, T3, T4,T5 tuần kế tiếp |